Lịch thi Học kỳ 1 năm học 2022-2023
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022 – 2023
TỪ NGÀY 05.12.2022 ĐẾN NGÀY 13.01.2023
KHÓA 8 – xem tại đây MỚI NHẤT 01.12.2022 - Thứ 2,3 (5,6/12/2022 tạm hoãn thi
KHÓA 9 – xem tại đây MỚI NHẤT 08.12.2022
KHÓA 10 – xem tại đây
KHÓA 11 – xem tại đây
DANH SÁCH CHIA PHÒNG THI:
KHÓA 8 (Link Google Drive)
- Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước:503, 504.
- Ngành Công tác Thanh thiếu niên: 501, 502.
- Ngành Công tác Xã hội: 202, 204.
- Ngành Luật: 501, 502, 503, 504, 505, 506.
- Ngành Quan hệ Công chúng: 505, 506, 507, 508.
- Ngành Quản lý Nhà nước: 507, 508.
KHÓA 9 (Link Google Drive)
- Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước: 404, 405.
- Ngành Công tác Thanh thiếu niên: 402, 403.
- Ngành Công tác Xã hội: 701, 703, 705.
- Ngành Luật: 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508.
- Ngành Quan hệ Công chúng: 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508.
- Ngành Tâm lý học: 401.
- Ngành Quản lý Nhà nước: 801, 803, 804, 805.
KHÓA 10 (Link Google Drive)
- Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước: 504, 505, 506.
- Ngành Công tác Thanh thiếu niên: 401, 402, 403, 404.
- Ngành Công tác Xã hội: 405, 501, 502, 503
- Ngành Luật: 202, 204, 302, 304, 306, 401, 402, 403, 404, 405, 501, 502, 503, 504, 505, 506.
- Ngành Quan hệ Công chúng: 202, 204, 302, 304, 306, 401, 402, 403, 404, 405, 501, 502, 503, 504, 505, 506.
- Ngành Tâm lý học: 202, 204.
- Ngành Quản lý Nhà nước: 302, 304, 306.
Danh sách thi Tiếng Anh 1 (Link Google Drive)
1. Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước: 504
2. Ngành Công tác Thanh thiếu niên: 401, 402
3. Ngành Công tác Xã hội: 405, 501
4. Ngành Luật: 405, 501, 502, 503, 504, 505, 506
5. Ngành Quan hệ Công chúng: 404, 405, 501, 502, 503, 504, 505, 506
6. Ngành Tâm lý học: 202
7. Ngành Quản lý Nhà nước: 302, 304
KHÓA 11 (Link GoogleDrive)
- Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước: 801, 803, 805
- Ngành Công tác Thanh thiếu niên: 801, 803, 804, 805
- Ngành Công tác Xã hội: 601, 602, 603, 604, 605
- Ngành Luật: 401, 402, 403, 404, 405, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 601, 602, 603, 604, 605, 701
- Ngành Quan hệ Công chúng: 401, 402, 403, 404, 405, 501, 502, 503, 504, 505, 506, 601, 602, 603, 604, 605, 701, 703
- Ngành Tâm lý học: 501, 502, 503, 504, 505, 506
- Ngành Quản lý Nhà nước: 401, 402, 403, 404, 405
Lưu ý: Sinh viên đến trước giờ thi 15 phút và trình thẻ sinh viên khi vào phòng thi.